English to Vietnamese
Search Query: parthenogenetic
Best translation match:
English | Vietnamese |
parthenogenetic
|
* tính từ
- (sinh vật học) sinh sản đơn tính |
May be synonymous with:
English | English |
parthenogenetic; agamic; agamogenetic; agamous; apomictic
|
(of reproduction) not involving the fusion of male and female gametes in reproduction
|
May related with:
English | Vietnamese |
parthenogenetic
|
* tính từ
- (sinh vật học) sinh sản đơn tính |
parthenogenetically
|
- xem parthenogenesis
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet