English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: paging

Best translation match:
English Vietnamese
paging
* danh từ
- số trang của quyển sách
- thứ tự các trang

Probably related with:
English Vietnamese
paging
cái ;

May be synonymous with:
English English
paging; folio; page number; pagination
the system of numbering pages

May related with:
English Vietnamese
foot-page
* danh từ
- chú bé hầu, chú tiểu đồng
front page
* danh từ
- trang đầu (tờ báo)
- (định ngữ) (thuộc) trang đầu, ở trang đầu, trên trang đầu
=front page news+ tin tức in trên trang đầu
* ngoại động từ
- đăng (tin) ở trang đầu tờ báo
title-page
* danh từ
- (ngành in) trang trên sách
auto-number-page
- (Tech) đánh số trang tự động
back page
- (Tech) trang mặt sau
banner page
- (Tech) trang tiêu đề
code page
- (Tech) trang mã, bảng mã
computer-set page
- (Tech) trang sắp đặt bằng máy điện toán
full page
* tính từ
- đầy một trang
full-page
* tính từ
- đầy một trang
= a full-page list+danh sách dài cả một trang
pageful
- xem page
paging
* danh từ
- số trang của quyển sách
- thứ tự các trang
paging-machine
* danh từ
- máy đánh số trang
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: