English to Vietnamese
Search Query: overconfident
Best translation match:
English | Vietnamese |
overconfident
|
* tính từ
- quá tin, cả tin |
Probably related with:
English | Vietnamese |
overconfident
|
nên quá tin tưởng ;
|
overconfident
|
nên quá tin tưởng ;
|
May be synonymous with:
English | English |
overconfident; cocksure; positive
|
marked by excessive confidence
|
May related with:
English | Vietnamese |
overconfidence
|
* danh từ
- sự quá tin, cả tin |
overconfident
|
* tính từ
- quá tin, cả tin |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet