English to Vietnamese
Search Query: overcapitalize
Best translation match:
English | Vietnamese |
overcapitalize
|
* ngoại động từ
- đánh giá cao vốn (một công ty) - đầu tư quá nhiều vào (một công việc kinh doanh...) |
May be synonymous with:
English | English |
overcapitalize; overcapitalise
|
estimate the capital value of (a company) at an unreasonably or unlawfully high level
|
May related with:
English | Vietnamese |
overcapitalize
|
* ngoại động từ
- đánh giá cao vốn (một công ty) - đầu tư quá nhiều vào (một công việc kinh doanh...) |
overcapitalization
|
* ngoại động từ
- đánh giá quá cao vốn (một công ty) - đầu tư quá nhiều vào (một công việc kinh doanh...) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet