English to Vietnamese
Search Query: overcast
Best translation match:
English | Vietnamese |
overcast
|
* ngoại động từ overcast
- làm u ám, phủ mây (bầu trời) - vắt sổ (khâu) - quăng (lưới đánh cá, dây câu) quá xa['ouvəkɑ:st] * tính từ - bị phủ đầy, bị che kín - tối sầm, u ám |
May be synonymous with:
English | English |
overcast; cloud cover; cloudiness
|
the state of the sky when it is covered by clouds
|
overcast; cloudiness
|
gloomy semidarkness caused by cloud cover
|
overcast; overcasting
|
a long whipstitch or overhand stitch overlying an edge to prevent raveling
|
overcast; cloud
|
make overcast or cloudy
|
overcast; cloud-covered; clouded; sunless
|
filled or abounding with clouds
|
May related with:
English | Vietnamese |
overcasting
|
* danh từ
- sự vắt sổ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet