English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: overarm

Best translation match:
English Vietnamese
overarm
* tính từ & phó từ
- (thể dục,thể thao) tung cao, đánh bằng tay giơ cao hơn vai (crickê)
- tay ra ngoài nước (bơi)

May be synonymous with:
English English
overarm; overhand; overhanded
with hand brought forward and down from above shoulder level

May related with:
English Vietnamese
overarm
* tính từ & phó từ
- (thể dục,thể thao) tung cao, đánh bằng tay giơ cao hơn vai (crickê)
- tay ra ngoài nước (bơi)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: