English to Vietnamese
Search Query: orthoepy
Best translation match:
English | Vietnamese |
orthoepy
|
* danh từ
- (ngôn ngữ học) phép chính âm, phép phát âm đúng - khoa chính âm, khoa phát âm đúng |
May be synonymous with:
English | English |
orthoepy; pronunciation
|
the way a word or a language is customarily spoken
|
May related with:
English | Vietnamese |
orthoepy
|
* danh từ
- (ngôn ngữ học) phép chính âm, phép phát âm đúng - khoa chính âm, khoa phát âm đúng |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet