English to Vietnamese
Search Query: oppugnant
Best translation match:
English | Vietnamese |
oppugnant
|
* tính từ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) công kích, chống lại |
May related with:
English | Vietnamese |
oppugnance
|
* danh từ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự công kích, sự chống lại |
oppugnancy
|
* danh từ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự công kích, sự chống lại |
oppugnant
|
* tính từ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) công kích, chống lại |
oppugnantion
|
* danh từ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) oppugnance |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet