English to Vietnamese
Search Query: one-horse
Best translation match:
English | Vietnamese |
one-horse
|
-horsed) /'wʌn'hɔ:st/
* tính từ - một ngựa, do một ngựa kéo - (từ lóng) nghèo nàn, tình trạng bị nghèo nàn; tầm thường, thấp kém |
May be synonymous with:
English | English |
one-horse; jerkwater; pokey; poky
|
small and remote and insignificant
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet