English to Vietnamese
Search Query: one-legged
Best translation match:
English | Vietnamese |
one-legged
|
* tính từ
- một chân, thọt - phiến diện, một chiều - không bình đẳng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) què quặt, không có hiệu lực (luật lệ...) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet