English to Vietnamese
Search Query: okra
Best translation match:
English | Vietnamese |
okra
|
* danh từ
- (thực vật học) cây mướp tây |
Probably related with:
English | Vietnamese |
okra
|
mướp đi ;
|
okra
|
mướp đi ;
|
May be synonymous with:
English | English |
okra; gumbo
|
long mucilaginous green pods; may be simmered or sauteed but used especially in soups and stews
|
May related with:
English | Vietnamese |
okra
|
* danh từ
- (thực vật học) cây mướp tây |
okra
|
mướp đi ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet