English to Vietnamese
Search Query: offertory
Best translation match:
English | Vietnamese |
offertory
|
* danh từ
- (tôn giáo) lễ dâng bánh rượu - (tôn giáo) kính dâng bánh rượu (đọc lúc làm lễ dâng bánh rượu) - sự quyên tiền (ở nhà thờ) - tiền quyên |
May related with:
English | Vietnamese |
offertory
|
* danh từ
- (tôn giáo) lễ dâng bánh rượu - (tôn giáo) kính dâng bánh rượu (đọc lúc làm lễ dâng bánh rượu) - sự quyên tiền (ở nhà thờ) - tiền quyên |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet