English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: offhanded

Best translation match:
English Vietnamese
offhanded
* tính từ
= an offhanded attitude+một thái độ tự nhiên (không khách khí)

May be synonymous with:
English English
offhanded; ad-lib; extemporaneous; extemporary; extempore; impromptu; off-the-cuff; offhand; unrehearsed
with little or no preparation or forethought
offhanded; offhand
casually thoughtless or inconsiderate
offhanded; offhand; offhandedly
without previous thought or preparation

May related with:
English Vietnamese
offhanded
* tính từ
= an offhanded attitude+một thái độ tự nhiên (không khách khí)
offhandedness
* danh từ
- tính chất tức khắc, tính chất không chuẩn bị trước, tính chất ứng khẩu
- tính chất thân mật, tính chất tự nhiên, tính chất thoải mái, tính chất không khách khí
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: