English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: offer

Best translation match:
English Vietnamese
offer
* danh từ
- sự đưa tay ra, sự tỏ ra sẵn sàng cho, sự tỏ ra sẵn sàng làm
- sự chào hàng
- sự trả giá
- lời dạm hỏi, lời đề nghị, lời ướm, lời mời chào
* ngoại động từ
- biếu, tặng, dâng, hiến, cúng, tiến
=to offer someone something+ biếu ai cái gì
- xung phong (nghĩa bóng), tỏ ý muốn, để lộ ý muốn
=to offer to help somebody+ xung phong, giúp đỡ ai
- đưa ra bán, bày ra bán (hàng)
- giơ ra, chìa ra, đưa ra mời
=to offer one's hand+ giơ tay ra (để bắt)
=to offer a few remarks+ đưa ra một vài câu nhận xét
- đưa ra đề nghị
=to offer a plan+ đưa ra một kế hoạch, đề nghị một kế hoạch
- dạm, hỏi, ướm
* nội động từ
- cúng
- xảy ra, xảy đến, xuất hiện
=as opportunity offers+ khi có dịp (xảy ra)
!to offer battle
- nghênh chiến
!to offer resistance
- chống cự

Probably related with:
English Vietnamese
offer
ban cho ; biết đề nghị ; bretton ; bào ; bày ; bán ; báo ; bạn nên cho ; bắc cho ; bị ; chia ; cho bé ; cho bạn ; cho các ; cho họ một ; cho họ ; cho ngươi ; cho ra ; cho thấy ; cho ; chào mời ; chỉ cho ; chở ; cung cấp cho ; cung cấp ; cung kính ; có ; cúng ; cũng là đề nghị ; cấp ; cố ; cống hiến cho ; cống hiến ; du ̀ ng i ; du ̀ ng ; dành cho ; dân ; dâng cho ; dâng của lễ ; dâng của ; dâng hiến ; dâng luôn ; dâng một ; dâng tặng ; dâng ; dùng ; dụng ; giá ; giá đó ; giúp cho ; góp ; gửi ; gửi đến ; hãy dâng ; hãy dùng ; hãy khen ; hãy tặng ; hãy ; hãy đưa ra ; hãy để ; hô ̣ i đê ; hô ̣ i đê ̉ ; i mơ ; i mơ ̀ ; khai ; kính ; lo lót ; là đề nghị ; làm ; lại ; lấy ra ; lấy ; lễ ; lệnh ; lời muốn ; lời mời ; lời đề nghị ; mang lại cho ; mang lại ; mang ; mang đến cho ; mang đến ; mua ; muô ; muốn dâng ; muốn mua ; muốn đưa ra ; mơ ̀ i ; một lời ; một mặt ; một ; một đề nghị ; mời chào ; mời các ; mời gọi ; mời mọc ; mời ; n đưa ; nghi ; nghi ̣ ; nghĩ ; nghị chi ; nghị ; nhường ; nhất là cho ; nàng ; nên ; quyết ; ra giá ; ra lệnh ; ra ; ra đó ; rủ ; sau ; sẽ cho ; sẽ tặng ; thuận ; thưởng cho ; thưởng ; thần cho ; trao cho ; trao ; trả anh ; trả cho ; trả giá ; trả họ ; trả ; trả được ; tặng cho tôi ; tặng cho tôi được ; tặng các ; tặng ; tệ thế ; xin dâng ; xin lấy ; xin ; xông ; yêu cầu ; đem lại ; đem ; đem đến cho ; điều ; đánh cược ; đáp ; đáp ứng cho ; đáp ứng ; đáp ứng được ; đã đưa ra ; đãi các ; đê ; đê ̉ ; đóng góp cho ; đóng góp ; đơn đặt hàng ; đưa cho ; đưa họ ; đưa ra cho ; đưa ra lời ; đưa ra ; đưa tôi ; đưa ; đảm ; đề nghị giúp ; đề nghị họ ; đề nghị này ; đề nghị với ; đề nghị ; đề xuất ; đề ; để giúp ; để mang ; định cho ; ̀ i mơ ; ̀ i mơ ̀ ; ̀ nghi ; ̀ nghi ̣ ; ́ n đưa ; ̣ ;
offer
ban cho ; biết đề nghị ; bretton ; bào ; bày ; bán ; bán đi ; báo ; bạn nên cho ; bắc cho ; bị ; bổng ; chia ; cho bé ; cho bạn ; cho các ; cho họ một ; cho ngươi ; cho ra ; cho thấy ; cho ; chào mời ; chỉ cho ; chở ; cung cấp cho ; cung cấp ; cung kính ; có ; cúng ; cũng là đề nghị ; cược ; cấp ; cố ; cống hiến cho ; cống hiến ; du ̀ ng ; dành cho ; dân ; dâng cho ta ; dâng cho ; dâng của lễ ; dâng của ; dâng hiến ; dâng luôn ; dâng một ; dâng tặng ; dâng ; dùng ; dụng ; giá ; giá đó ; gì cho ; góp ; gửi ; gửi đến ; hãy dâng ; hãy dùng ; hãy khen ; hãy tặng ; hãy ; hãy đưa ra ; hãy để ; hô ; hợp ; khai ; khuyên ; kính ; lo lót ; là đề nghị ; làm ; lại ; lấy ra ; lễ ; lời muốn ; lời mời ; lời đề nghị ; mang lại cho ; mang lại ; mang ; mang đến cho ; mang đến ; mua ; muô ; muốn dâng ; muốn mua ; muốn đưa ra ; mơ ̀ i ; một mặt ; một ; một đề nghị ; mời chào ; mời các ; mời gọi ; mời mọc ; mời ; n đưa ; nga ; nghĩ ; nghị chi ; nghị ; nhiều ; nhường ; nhất là cho ; nàng ; nên ; quyết ; ra giá ; ra lệnh ; rủ ; sau ; sẽ cho ; sẽ tặng ; thuận ; thách ; thưởng cho ; thưởng ; thần cho ; trao cho ; trao ; trả anh ; trả cho ; trả giá ; trả họ ; trả ; trả được ; tặng cho tôi ; tặng cho tôi được ; tặng các ; tặng ; tệ thế ; tờ ; vu ; xin dâng ; xin lấy ; xin ; xéo ; xông ; yêu cầu ; đem ; đem đến cho ; điều ; đánh cược ; đáp ứng cho ; đáp ứng ; đáp ứng được ; đãi các ; đê ; đê ̉ ; đóng góp cho ; đóng góp ; đơn đặt hàng ; đưa cho ; đưa họ ; đưa ra cho ; đưa ra lời ; đưa ra ; đưa tôi ; đưa ; đảm ; đề nghị giúp ; đề nghị họ ; đề nghị này ; đề nghị với ; đề nghị ; đề xuất ; đề ; để giúp ; để mang ; định cho ; ́ n đưa ;

May be synonymous with:
English English
offer; offering
the verbal act of offering
offer; crack; fling; go; pass; whirl
a usually brief attempt
offer; proffer
present for acceptance or rejection
offer; volunteer
agree freely
offer; extend
offer verbally
offer; bid; tender
propose a payment
offer; offer up
present as an act of worship
offer; provide; put up
mount or put up
offer; declare oneself; pop the question; propose
ask (someone) to marry you

May related with:
English Vietnamese
offering
* danh từ
- sự biếu, sự tặng, sự dâng, sự hiến, sự cúng, sự tiến
- đồ biếu, đồ tặng, lễ vật, đồ cúng, đồ tiến
- sự đề nghị
=a peace offering+ lời đề nghị hoà bình
final offer arbitration
- (Econ) (Phương án) trọng tài ra quyết định cuối cùng.
+ Sự can thiệp vào TRANH CHẤP LAO ĐỘNG của một bên thứ ba độc lập và công bằng, bên thứ ba này xem xét các lý lẽ của hai bên và đề xuất ý kiến cuối cùng, quan điểm cuối cùng của một trong các bên tranh chấp sẽ được thực hiện.
offer curve
- (Econ) Đường chào hàng.
+ Là một kỹ thuật đồ thị do EDGEWORTH tạo ra nhằm minh hoạ cho những tác nhân của cầu tương hỗ.
offer for sale
- (Econ) Chào bán.
+ Là phương thức tiến hành một đợt phát hành chứng khoán mới, theo đó chứng khoán được một nhà phát hành mua lại từ người phát hành, sau đó được chào bán cho công chúng.
offer price
- (Econ) Giá chào.
counter-offer
* danh từ
- đơn chào giá có tính cách triệt hạ một đơn chào giá khác
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: