English to Vietnamese
Search Query: offenses
Probably related with:
English | Vietnamese |
offenses
|
vi phạm tội ;
|
offenses
|
vi phạm tội ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
offense
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) offence |
offensive
|
* danh từ
- sự tấn công; cuộc tấn công; thế tấn công =to take the offensive+ tấn công =to hold the offensive+ giữ thế tấn công * tính từ - xúc phạm, làm mất lòng; làm nhục, sỉ nhục =offensive language+ lời nói xỉ nhục - chướng tai gai mắt, khó chịu; hôi hám; gớm guốc, tởm =an offensive smell+ mùi khó chịu - tấn công, công kích =an offensive compaign+ chiến dịch tấn công |
offensiveness
|
* danh từ
- tính chất xúc phạm, tính chất làm mất lòng; tính chất làm nhục, tính chất sỉ nhục - tính chất chướng tai gai mắt, tính chất khó chịu; tính chất hôi hám; tính chất gớm guốc, tính chất tởm - tính chất tấn công, tính chất công kích |
offensively
|
* phó từ
- làm khó chịu, làm phiền, chướng |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet