English to Vietnamese
Search Query: offering
Best translation match:
English | Vietnamese |
offering
|
* danh từ
- sự biếu, sự tặng, sự dâng, sự hiến, sự cúng, sự tiến - đồ biếu, đồ tặng, lễ vật, đồ cúng, đồ tiến - sự đề nghị =a peace offering+ lời đề nghị hoà bình |
Probably related with:
English | Vietnamese |
offering
|
chay ; chia cho ; cho tôi ; cho ; con sinh tế ; con sinh ; cung cấp cho ; cung cấp ; cung ; cấp cho ; của dâng ; của lễ chay ; của lễ ; của lễ đưa qua đưa lại ; của lễ đưa qua đưa ; của ; dành cho ; dâng cộng ; dâng của lễ ; dâng lễ vật cho ; dâng ; dùng ; giá ; giảm ; go ; go ̣ ; hiến tế ; khen ; làm ; lễ chay về ; lễ chay ; lễ vật của ngươi ; lễ vật của ; lễ vật ; lễ vật đó ; lễ ; mang lại cho ; mang lại ; mang ; mời mọc ; mời ; nghị ; phổ ; quán ; thường dâng ; tim ; trả ; tặng cho ; tặng ; tế ; việc cung cấp ; việc đưa ra cho ; và đề nghị ; vật tế ; vật ; về lễ ; về vật tế ; đang đề nghị ; đưa cho ; đưa ra cho ; đưa ra ; đưa ; đến của lễ chay ; đề nghị của ; đề nghị với ; đề nghị ; đề nghị đưa ; đề xuất ; đề ;
|
offering
|
chay ; chia cho ; cho tôi ; cho ; con sinh ; cung cấp cho ; cung cấp ; cung ; cấp cho ; của dâng ; của lễ chay ; của lễ đưa qua đưa ; dành cho ; dâng cộng ; dâng của lễ ; dâng lễ vật cho ; dâng ; giá ; giảm ; go ; go ̣ ; hiến tế ; hiến ; khen ; kêu ; làm ; lãi ; lễ chay về ; lễ chay ; lễ vật của ngươi ; lễ vật ; mang lại cho ; mang lại ; mang ; mời mọc ; mời ; nghị ; nguyện ; phổ ; quán ; thường dâng ; tim ; trả ; tặng cho ; tặng ; tế ; việc cung cấp ; việc đưa ra cho ; và đề nghị ; vật tế ; về vật tế ; ô ; đang đề nghị ; đưa cho ; đưa ra cho ; đưa ra ; đưa ; đến của lễ chay ; đề nghị của ; đề nghị với ; đề nghị ; đề xuất ; đề ;
|
May be synonymous with:
English | English |
offering; offer
|
something offered (as a proposal or bid)
|
offering; oblation
|
the act of contributing to the funds of a church or charity
|
May related with:
English | Vietnamese |
drink-offering
|
* danh từ
- sự rảy rượu, sự vấy rượu (trong lúc cúng tế) |
offering
|
* danh từ
- sự biếu, sự tặng, sự dâng, sự hiến, sự cúng, sự tiến - đồ biếu, đồ tặng, lễ vật, đồ cúng, đồ tiến - sự đề nghị =a peace offering+ lời đề nghị hoà bình |
peace-offering
|
* danh từ
- đồ lễ để cầu hoà, đồ lễ để chuộc tội - (tôn giáo) đồ lễ tạ ơn Chúa |
sin-offering
|
* danh từ
- lễ giải tội |
thank-offering
|
* danh từ
- sự tạ ơn - lễ tạ ơn |
final offer arbitration
|
- (Econ) (Phương án) trọng tài ra quyết định cuối cùng.
+ Sự can thiệp vào TRANH CHẤP LAO ĐỘNG của một bên thứ ba độc lập và công bằng, bên thứ ba này xem xét các lý lẽ của hai bên và đề xuất ý kiến cuối cùng, quan điểm cuối cùng của một trong các bên tranh chấp sẽ được thực hiện. |
offer curve
|
- (Econ) Đường chào hàng.
+ Là một kỹ thuật đồ thị do EDGEWORTH tạo ra nhằm minh hoạ cho những tác nhân của cầu tương hỗ. |
offer for sale
|
- (Econ) Chào bán.
+ Là phương thức tiến hành một đợt phát hành chứng khoán mới, theo đó chứng khoán được một nhà phát hành mua lại từ người phát hành, sau đó được chào bán cho công chúng. |
offer price
|
- (Econ) Giá chào.
|
counter-offer
|
* danh từ
- đơn chào giá có tính cách triệt hạ một đơn chào giá khác |
peace offering
|
* danh từ
- đồ lễ để cầu hoà, đồ lễ để chuộc tội - |
trespass-offering
|
* danh từ
- sự dâng vật tế để chuộc lỗi |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet