English to Vietnamese
Search Query: ochlocracy
Best translation match:
English | Vietnamese |
ochlocracy
|
* danh từ
- chính quyền quần chúng |
May be synonymous with:
English | English |
ochlocracy; mobocracy
|
a political system in which a mob is the source of control; government by the masses
|
May related with:
English | Vietnamese |
ochlocracy
|
* danh từ
- chính quyền quần chúng |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet