English to Vietnamese
Search Query: och
Best translation match:
English | Vietnamese |
och
|
- interj
- (Irland, Scotland) ôi chao (chỉ sự ngạc nhiên) |
May related with:
English | Vietnamese |
oche
|
* danh từ
- con đường trên sàn mà người chơi phải đứng phía sau để phóng tên vào mục tiêu |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet