English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: occasion

Best translation match:
English Vietnamese
occasion
* danh từ
- dịp, cơ hội
=to profit by the occasion+ nắm lấy cơ hội, nhân dịp
- duyên cớ, lý do trực tiếp, lý do ngẫu nhiên
=you have no occasion to be angry+ anh chẳng có duyên cớ gì để cáu giận cả
- (từ cổ,nghĩa cổ) công việc, công chuyện
!to rise to the occasion
- tỏ ra có khả năng ứng đối với tình hình
!to take an occasion to do something
- nhân một cơ hội làm một việc gì
!to take occasion by the forelock
- (xem) forelock
* ngoại động từ
- gây ra, sinh ra, là nguyên cớ
- xui, xui khiến
=to occasion someone to do something+ xui ai làm việc gì

Probably related with:
English Vietnamese
occasion
buổi ; cáo ; có cơ hội nào ; cơ hô ; cơ hội ; cơ ; cảnh này ; cớ nào mà ; cớ nào ; cớ ; dũng này ; dịp khác nhau ; dịp ; dịp đặc biệt ; kiện ; là thể nào ; lúc ; lần ; mưu ; những dịp ; nào ; sự kiện ; thể nào ; trường hợp ;
occasion
buổi ; cáo ; có cơ hội nào ; cơ hội ; cơ ; cảnh này ; cớ nào mà ; cớ nào ; cớ ; dũng này ; dịp khác nhau ; dịp ; dịp đặc biệt ; kiện ; lúc ; lần ; mưu ; na ; những dịp ; sự kiện ; trường hợp ;

May be synonymous with:
English English
occasion; juncture
an event that occurs at a critical time
occasion; affair; function; social function; social occasion
a vaguely specified social event

May related with:
English Vietnamese
occasion
* danh từ
- dịp, cơ hội
=to profit by the occasion+ nắm lấy cơ hội, nhân dịp
- duyên cớ, lý do trực tiếp, lý do ngẫu nhiên
=you have no occasion to be angry+ anh chẳng có duyên cớ gì để cáu giận cả
- (từ cổ,nghĩa cổ) công việc, công chuyện
!to rise to the occasion
- tỏ ra có khả năng ứng đối với tình hình
!to take an occasion to do something
- nhân một cơ hội làm một việc gì
!to take occasion by the forelock
- (xem) forelock
* ngoại động từ
- gây ra, sinh ra, là nguyên cớ
- xui, xui khiến
=to occasion someone to do something+ xui ai làm việc gì
occasional
* tính từ
- thỉnh thoảng, từng thời kỳ; phụ động
=an occasional worker+ công nhân phụ động
=an occasional visitor+ người khách thỉnh thoảng mới đến
- (thuộc) cơ hội, (thuộc) dịp đặc biệt; vào dịp đặc biệt; theo biến cố, theo sự kiện
!occasional cause
- lý do phụ, lý do bề ngoài
occasionalism
* danh từ
- (triết học) thuyết ngẫu nhiên
occasionality
* danh từ
- sự thỉnh thoảng (mới xảy ra), sự xảy ra từng thời kỳ
occasionally
* phó từ
- thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: