English to Vietnamese
Search Query: occasional
Best translation match:
English | Vietnamese |
occasional
|
* tính từ
- thỉnh thoảng, từng thời kỳ; phụ động =an occasional worker+ công nhân phụ động =an occasional visitor+ người khách thỉnh thoảng mới đến - (thuộc) cơ hội, (thuộc) dịp đặc biệt; vào dịp đặc biệt; theo biến cố, theo sự kiện !occasional cause - lý do phụ, lý do bề ngoài |
Probably related with:
English | Vietnamese |
occasional
|
thi thoảng ; thỉnh thoảng có ; thỉnh thoảng là ; thỉnh thoảng mới có ; thỉnh thoảng mới tổ chức ; thỉnh thoảng ; thỉnh thoảng được ;
|
occasional
|
thi thoảng ; thỉnh thoảng có ; thỉnh thoảng là ; thỉnh thoảng mới có ; thỉnh thoảng mới tổ chức ; thỉnh thoảng ; thỉnh thoảng được ;
|
May be synonymous with:
English | English |
occasional; casual
|
occurring from time to time
|
occasional; episodic
|
occurring or appearing at usually irregular intervals
|
occasional; periodic
|
recurring or reappearing from time to time
|
May related with:
English | Vietnamese |
occasional
|
* tính từ
- thỉnh thoảng, từng thời kỳ; phụ động =an occasional worker+ công nhân phụ động =an occasional visitor+ người khách thỉnh thoảng mới đến - (thuộc) cơ hội, (thuộc) dịp đặc biệt; vào dịp đặc biệt; theo biến cố, theo sự kiện !occasional cause - lý do phụ, lý do bề ngoài |
occasionalism
|
* danh từ
- (triết học) thuyết ngẫu nhiên |
occasionality
|
* danh từ
- sự thỉnh thoảng (mới xảy ra), sự xảy ra từng thời kỳ |
occasionally
|
* phó từ
- thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ |
occasional table
|
* danh từ
- bàn nhỏ để dùng khi cần đến |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet