English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: occasionalism

Best translation match:
English Vietnamese
occasionalism
* danh từ
- (triết học) thuyết ngẫu nhiên

May related with:
English Vietnamese
occasional
* tính từ
- thỉnh thoảng, từng thời kỳ; phụ động
=an occasional worker+ công nhân phụ động
=an occasional visitor+ người khách thỉnh thoảng mới đến
- (thuộc) cơ hội, (thuộc) dịp đặc biệt; vào dịp đặc biệt; theo biến cố, theo sự kiện
!occasional cause
- lý do phụ, lý do bề ngoài
occasionalism
* danh từ
- (triết học) thuyết ngẫu nhiên
occasionality
* danh từ
- sự thỉnh thoảng (mới xảy ra), sự xảy ra từng thời kỳ
occasionally
* phó từ
- thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: