English to Vietnamese
Search Query: nursery
Best translation match:
English | Vietnamese |
nursery
|
* danh từ
- phòng dành riêng cho tre bú - nhà trẻ - ao nuôi cá - vườn ương - (nghĩa bóng) nơi đào tạo, nơi nuôi dưỡng (nghệ sĩ...) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
nursery
|
bài ; bé ; dành cho trẻ em ; dành cho trẻ ; em bé ; mẫu giáo ; nhà trẻ ; pho ; trẻ em ; trẻ sơ sinh ; trẻ ; tế ;
|
nursery
|
bài ; bé ; dành cho trẻ em ; dành cho trẻ ; em bé ; mẫu giáo ; nhà trẻ ; pho ; trẻ em ; trẻ sơ sinh ; trẻ ; tế ;
|
May be synonymous with:
English | English |
nursery; glasshouse; greenhouse
|
a building with glass walls and roof; for the cultivation and exhibition of plants under controlled conditions
|
May related with:
English | Vietnamese |
day nursery
|
* danh từ
- vườn trẻ (ban ngày) |
nursery
|
* danh từ
- phòng dành riêng cho tre bú - nhà trẻ - ao nuôi cá - vườn ương - (nghĩa bóng) nơi đào tạo, nơi nuôi dưỡng (nghệ sĩ...) |
nursery garden
|
* danh từ
- vườn ương |
nursery rhymes
|
* danh từ số nhiều
- thơ ca cho trẻ nhỏ; thơ ca mẫu giáo |
nursery school
|
* danh từ
- vườn trẻ |
nursery nurse
|
* danh từ
- nữ y tá chuyên chăm sóc trẻ nhỏ |
nursery slope
|
* danh từ
- dốc lài thích hợp cho những người chưa quen trượt tuyết |
nursery stakes
|
* danh từ
- cuộc đua dành cho ngựa hai tuổi |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet