English to Vietnamese
Search Query: nurse
Best translation match:
English | Vietnamese |
nurse
|
* danh từ
- (động vật học) cá nhám * danh từ - vú em, người bảo mẫu, người giữ trẻ - sự nuôi, sự cho bú, sự trông nom; sự được nuôi, sự được cho bú =a child at nurse+ trẻ nhỏ đang tuổi phải cho bú - nơi nuôi dưỡng, xứ sở, vườn ương ((nghĩa bóng)), cái nôi ((nghĩa bóng)) =the nurse of liberty+ xứ sở của tự do - y tá, nữ y tá - (nông nghiệp) cây che bóng - (động vật học) ong thợ; kiến thợ * ngoại động từ - cho bú, nuôi, trông nom (trẻ nhỏ) - bồng, ãm; nựng - săn sóc (người bệnh); chữa (bệnh) =he stays at home mursing his cold+ nó ở nhà để chữa cho hết cảm - chăm chút (cây con, mảnh vườn...); nâng niu (một việc gì...)) - nuôi, nuôi dưỡng, ấp ủ (hy vọng, hận thù; phong trào văn nghệ...) - ngồi ôm lấy, ngồi thu mình bên (lồng ấp, đống lửa...) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
nurse
|
bà vú ; bô ́ ơi ; bú ; chăm sóc ; cô gái ; cô ta ; cô y tá ; cô ; cô ý tá ; họ ; làm y tá ; lẽ cô ta ; người vú ; người ; nuôi ; nữ y tá ; tá mà ; tá riêng ; tá ; vú ; y ta ; y ta ́ ; y tá sẽ ; y tá ; ý tá ;
|
nurse
|
bà vú ; bô ́ ơi ; bú ; chăm sóc ; cô gái ; cô ta ; cô y tá ; cô ; cô ý tá ; họ ; làm y tá ; lẽ cô ta ; người vú ; người ; nuôi ; nữ y tá ; tá mà ; tá riêng ; tá ; vú ; y ta ; y ta ́ ; y tá sẽ ; y tá ; ý tá ;
|
May be synonymous with:
English | English |
nurse; nanny; nursemaid
|
a woman who is the custodian of children
|
nurse; entertain; harbor; harbour; hold
|
maintain (a theory, thoughts, or feelings)
|
nurse; breastfeed; give suck; lactate; suck; suckle; wet-nurse
|
give suck to
|
May related with:
English | Vietnamese |
dry-nurse
|
* danh từ
- vú nuôi bộ (không cho bú sữa) * ngoại động từ - nuôi bộ (không cho bú sữa) |
head-nurse
|
* danh từ
- trưởng y tá |
nurse
|
* danh từ
- (động vật học) cá nhám * danh từ - vú em, người bảo mẫu, người giữ trẻ - sự nuôi, sự cho bú, sự trông nom; sự được nuôi, sự được cho bú =a child at nurse+ trẻ nhỏ đang tuổi phải cho bú - nơi nuôi dưỡng, xứ sở, vườn ương ((nghĩa bóng)), cái nôi ((nghĩa bóng)) =the nurse of liberty+ xứ sở của tự do - y tá, nữ y tá - (nông nghiệp) cây che bóng - (động vật học) ong thợ; kiến thợ * ngoại động từ - cho bú, nuôi, trông nom (trẻ nhỏ) - bồng, ãm; nựng - săn sóc (người bệnh); chữa (bệnh) =he stays at home mursing his cold+ nó ở nhà để chữa cho hết cảm - chăm chút (cây con, mảnh vườn...); nâng niu (một việc gì...)) - nuôi, nuôi dưỡng, ấp ủ (hy vọng, hận thù; phong trào văn nghệ...) - ngồi ôm lấy, ngồi thu mình bên (lồng ấp, đống lửa...) |
nurse-child
|
* danh từ
- trẻ em còn bú, con thơ |
nurse-pond
|
* danh từ
- ao nuôi cá |
wet-nurse
|
* danh từ
- vú em, vú nuôi * ngoại động từ - làm vú nuôi cho (em bé) |
district-nurse
|
* danh từ
- nữ y tá của khu phố |
dry nurse
|
- vú nuôi bộ (không cho bú sữa)
|
nursery nurse
|
* danh từ
- nữ y tá chuyên chăm sóc trẻ nhỏ |
nursing
|
* danh từ
- sự chăm sóc bệnh nhân, sự điều dưỡng |
registered nurse
|
* danh từ
- |
staff-nurse
|
* danh từ
- nữ y tá cao cấp |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet