English to Vietnamese
Search Query: numbness
Best translation match:
English | Vietnamese |
numbness
|
* danh từ
- tình trạng tê, tình trạng tê cóng - tình trạng tê liệt, tình trạng chết lặng đi |
Probably related with:
English | Vietnamese |
numbness
|
tê ;
|
numbness
|
tê ;
|
May be synonymous with:
English | English |
numbness; apathy; indifference; spiritlessness
|
the trait of lacking enthusiasm for or interest in things generally
|
May related with:
English | Vietnamese |
numb-fish
|
* danh từ
- (động vật học) cá thụt |
numbness
|
* danh từ
- tình trạng tê, tình trạng tê cóng - tình trạng tê liệt, tình trạng chết lặng đi |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet