English to Vietnamese
Search Query: numbering
Best translation match:
English | Vietnamese |
numbering
|
* danh từ
- sự ghi số vào cái gì; sự đánh số |
Probably related with:
English | Vietnamese |
numbering
|
có ; khoảng ; đặt số hiệu ;
|
numbering
|
có ; khoảng ;
|
May be synonymous with:
English | English |
numbering; enumeration
|
a numbered list
|
May related with:
English | Vietnamese |
back number
|
* danh từ
- số (tạp chí...) cũ - (thông tục) người lỗi thời; vật lỗi thời phương pháp lỗi thời |
call-number
|
* danh từ
- số dây nói, số điện thoại |
mach number
|
* danh từ
- (hàng không) số M (tỷ lệ tốc độ máy bay trên tốc độ âm thanh) |
opposite number
|
* danh từ
- người tương ứng; vật tương ứng |
whole number
|
* danh từ
- (toán học) số nguyên |
absolute generation number
|
- (Tech) số thế hệ tuyệt đối
|
account number
|
- (Tech) số chương mục, số tài khoản
|
associated decimal number
|
- (Tech) số thập phân kết hợp
|
atomic number
|
- (Tech) số nguyên tử
|
auto-number-page
|
- (Tech) đánh số trang tự động
|
avogadrós number
|
- (Tech) số Avôgaddrô
|
complex number
|
- (Tech) số tạp
|
conjugate complex number
|
- (Tech) số tạp liên hợp
|
decimal number system
|
- (Tech) hệ thống số thập phân
|
double-length number = double word
|
- (Tech) từ đôi
|
even number
|
- (Tech) số chẵn
|
floating-point number
|
- (Tech) số với điểm phù động
|
frequency-to-number converter
|
- (Tech) bộ đổi tần ra số
|
imaginary number
|
- (Econ) Số ảo.
+ Con số có căn bậc hai của âm một, và thường kí hiệu là i. Xem COMPLEX NUMBER. |
index number
|
- (Econ) Số chỉ số.
+ Con số thể hiên giá trị của một đại lượng nào đó. |
index number problem
|
- (Econ) Vấn đề chỉ số.
+ Vấn đề chỉ số có thể nảy sinh khi muốn so sánh hai tập hợp biến số tại hai thời điểm khác nhau nhưng sử dụng một chỉ số thôi vì có nhiều cách khác nhau để tổng hợp các biến số vào cùng một số đo. |
box number
|
* danh từ
- số hiệu của mục quảng cáo, giúp người đọc tiện liên hệ công việc |
cetane-number
|
* danh từ
- chỉ số xetan |
e number
|
* danh từ
- mã số khởi đầu bằng chữ E, để chỉ gia vị cho vào thực phẩm |
f-number
|
* danh từ
- hệ số hiệu dụng của thấu kính |
number-plate
|
* danh từ
- biển đăng ký xe, biển số xe |
numbering
|
* danh từ
- sự ghi số vào cái gì; sự đánh số |
octane number
|
* danh từ
- tỷ lệ octan |
prime number
|
* danh từ
- |
registration number
|
* danh từ
- số đăng ký (của xe) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet