English to Vietnamese
Search Query: nudge
Best translation match:
English | Vietnamese |
nudge
|
* danh từ
- cú đánh bằng khuỷ tay, cú thúc bằng khuỷ tay =to give a nudge+ lấy khuỷ tay thúc cho một cái * ngoại động từ - đánh bằng khuỷ tay, thúc bằng khuỷ tay |
Probably related with:
English | Vietnamese |
nudge
|
cú thúc nữa thôi ; dụ ; rong ; thúc ; thúc đẩy ; đẩy ;
|
nudge
|
cú thúc nữa thôi ; dụ ; rong ; thúc ; thúc đẩy ; đẩy ;
|
May be synonymous with:
English | English |
nudge; jog
|
a slight push or shake
|
nudge; poke at; prod
|
to push against gently
|
May related with:
English | Vietnamese |
nudge
|
* danh từ
- cú đánh bằng khuỷ tay, cú thúc bằng khuỷ tay =to give a nudge+ lấy khuỷ tay thúc cho một cái * ngoại động từ - đánh bằng khuỷ tay, thúc bằng khuỷ tay |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet