English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: nude

Best translation match:
English Vietnamese
nude
* tính từ
- trần, trần truồng, khoả thân
=nude stocking+ bít tất màu da chân
- (thực vật học) trụi lá
- (động vật học) trụi lông
- (pháp lý) không có hiệu lực, vô giá trị
=a nude contract+ một bản hợp đồng không có hiệu lực
* danh từ
- (nghệ thuật) tranh khoả thân; tượng khoả thân
- (the nude) người khoả thân; tình trạng khoả thân

Probably related with:
English Vietnamese
nude
hãy ở truồng ; khỏa thân ; một mảnh vải trên người ; truồng ; trần truồng ; trần ; ở truồng ;
nude
hãy ở truồng ; khỏa thân ; một mảnh vải trên người ; nguyện ; truồng ; trần truồng ; ở truồng ;

May be synonymous with:
English English
nude; nude painting
a painting of a naked human figure
nude; nude person
a naked person
nude; nude sculpture; nude statue
a statue of a naked human figure
nude; au naturel; bare; naked
completely unclothed

May related with:
English Vietnamese
nudeness
* danh từ
- tình trạng trần truồng, tình trạng khoả thân
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: