English to Vietnamese
Search Query: asphalt
Best translation match:
English | Vietnamese |
asphalt
|
* danh từ
- nhựa đường * ngoại động từ - rải nhựa đường |
Probably related with:
English | Vietnamese |
asphalt
|
lớp nhựa đường ; nhựa ; nhựa đường ;
|
asphalt
|
lớp nhựa đường ; nhựa ; nhựa đường ;
|
May be synonymous with:
English | English |
asphalt; mineral pitch
|
a dark bituminous substance found in natural beds and as residue from petroleum distillation; consists mainly of hydrocarbons
|
May related with:
English | Vietnamese |
asphaltic
|
* tính từ
- (thuộc) nhựa đường |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet