English to Vietnamese
Search Query: aspersive
Best translation match:
English | Vietnamese |
aspersive
|
* tính từ
- phỉ báng, vu khống; bôi xấu, bôi nhọ |
May related with:
English | Vietnamese |
asperse
|
* ngoại động từ
- vảy, rảy, rưới =to asperse with water+ vảy nước - nói xấu, phỉ báng, vu khống; bôi xấu, bôi nhọ =to asperse someone's character with false rumours+ làm ô danh ai bằng những lời đồn bậy |
aspersion
|
* danh từ
- sự vảy, sự rảy, sự rưới (nước...) - sự nói xấu, sự phỉ báng, sự vu khống; sự bôi nhọ, lời nói xấu, lời vu khống =to cast aspersions on somebody+ vu khống ai; bôi nhọ ai |
aspersive
|
* tính từ
- phỉ báng, vu khống; bôi xấu, bôi nhọ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet