English to Vietnamese
Search Query: nap
Best translation match:
English | Vietnamese |
nap
|
* danh từ
- giấc ngủ chợp, giấc trưa =to take (have) a nap+ đánh một giấc ngủ trưa =to snatch (steal) a nap+ a nap ngủ chợp đi một lát * nội động từ - ngủ chợp một lát, ngủ trưa !to be caught napping - bị bất ngờ !to catch someone napping - bất chợt ai đang ngủ; bất chợt ai đang làm việc gì; bắt được ai đang lầm lỗi gì; làm một cú bất ngờ đối với ai * danh từ - dệt tuyết * ngoại động từ - (nghành dệt) làm cho lên tuyết * danh từ - lối chơi bài napôlêông - sự đánh cá tất cả tiền vào một con ngựa; con ngựa mình dốc hết tiền vào để đánh cá !to go up - (nghĩa bóng) liều để thắng lớn, được ăn cả ngã về không) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
nap
|
giấc ngủ ngắn ; giấc ngủ ; giấc ; một giấc ; ngủ mãi ; ngủ ; sát ; trên gác đấy ; trưa ; đi ngủ ; đê ̉ ngu ̉ ;
|
nap
|
giấc ngủ ngắn ; giấc ngủ ; giấc ; một giấc ; ngủ mãi ; ngủ ; sát ; trên gác đấy ; trưa ; đê ̉ ngu ̉ ;
|
May be synonymous with:
English | English |
nap; sleep
|
a period of time spent sleeping
|
nap; pile
|
the yarn (as in a rug or velvet or corduroy) that stands up from the weave
|
nap; cat sleep; catnap; forty winks; short sleep; snooze
|
sleeping for a short period of time (usually not in bed)
|
nap; napoleon
|
a card game similar to whist; usually played for stakes
|
nap; catch a wink; catnap
|
take a siesta
|
May related with:
English | Vietnamese |
nap
|
* danh từ
- giấc ngủ chợp, giấc trưa =to take (have) a nap+ đánh một giấc ngủ trưa =to snatch (steal) a nap+ a nap ngủ chợp đi một lát * nội động từ - ngủ chợp một lát, ngủ trưa !to be caught napping - bị bất ngờ !to catch someone napping - bất chợt ai đang ngủ; bất chợt ai đang làm việc gì; bắt được ai đang lầm lỗi gì; làm một cú bất ngờ đối với ai * danh từ - dệt tuyết * ngoại động từ - (nghành dệt) làm cho lên tuyết * danh từ - lối chơi bài napôlêông - sự đánh cá tất cả tiền vào một con ngựa; con ngựa mình dốc hết tiền vào để đánh cá !to go up - (nghĩa bóng) liều để thắng lớn, được ăn cả ngã về không) |
nap
|
giấc ngủ ngắn ; giấc ngủ ; giấc ; một giấc ; ngủ mãi ; ngủ ; sát ; trên gác đấy ; trưa ; đi ngủ ; đê ̉ ngu ̉ ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet