English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: midday

Best translation match:
English Vietnamese
midday
* danh từ, (thường) định ngữ
- trưa, buổi trưa
=midday meal+ bữa cơm trưa

Probably related with:
English Vietnamese
midday
buổi trưa ; giữa trưa ; trưa mà ; đến giữa ngày ;
midday
buổi trưa ; giữa trưa ; trưa mà ; đến giữa ngày ;

May be synonymous with:
English English
midday; high noon; noon; noonday; noontide; twelve noon
the middle of the day

May related with:
English Vietnamese
midday
* danh từ, (thường) định ngữ
- trưa, buổi trưa
=midday meal+ bữa cơm trưa
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: