English to Vietnamese
Search Query: middle
Best translation match:
English | Vietnamese |
middle
|
* danh từ
- giữa =in the middle+ ở giữa =right in the middle+ ở chính giữa =in the middle of our century+ ở giữa thế kỷ của chúng ta - nửa người, chỗ thắt lưng =to be up to the middle in water+ đứng nước ngập đến thắt lưng * tính từ - ở giữa, trung =the middle finger+ ngón tay giữa =middle age+ trung niên !the Middle Ages - thời Trung cổ =the middle class+ giai cấp trung gian; giai cấp tiểu tư sản !Middle East - Trung đông =middle course (way)+ biện pháp trung dung, đường lối trung dung =middle school+ trường trung học * ngoại động từ - đá (bóng) từ cánh vào (khu trung lộ trước gôn) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt vào giữa - xếp đôi (lá buồm lại) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
middle
|
a ; ban ; bây giờ ; bận ; bốc ; can gì ; can ; chính giữa ; chốn ; chỗ này ; chỗ ; cột giữa ; dở ; giư ; giờ ; giữa chừng ; giữa hồ ; giữa khoảng không ; giữa khoảng ; giữa này ; giữa ; giữa ở ; hải ; khủng ; kẹt ; lúc ; mang ; một tay trung ; ng giữa ; ngay giữa ; nghĩ ; năm ; nửa ; phần ở giữa ; thcs ; trong ; trung bình ; trung bình ở ; trung bình ở đây ; trung gian ; trung lưu ; trung niên ; trung tâm ; trung ; trí trung tâm ; tung ; tấn ; vào ; ô giữa ; ô ; đang ; đang ở giữa ; đoạn giữa ; đê ; đê ̣ ; đề ở trung ; đệm ; ̉ ng giữa ; ̣ a ; ở giữa ; ở trung tâm ; ở trung ; ở ;
|
middle
|
a ; bây giờ ; bận ; bốc ; can gì ; can ; châm ; chính giữa ; chốn ; chỗ này ; chỗ ; cột giữa ; dở ; giư ; giữa chừng ; giữa hồ ; giữa khoảng không ; giữa khoảng ; giữa này ; giữa ; giữa ở ; hải ; khủng ; kẹt ; lu ; láng ; mang ; một tay trung ; ng giữa ; ngay giữa ; nhưng ; năm ; nửa ; phần ở giữa ; thcs ; thơ ; thơ ̀ ; thảo ; trong ; trung bình ; trung bình ở ; trung bình ở đây ; trung gian ; trung lưu ; trung niên ; trung tâm ; trung ; trí trung tâm ; vay ; viê ; ô giữa ; ô ; đang ; đoạn giữa ; đê ; đê ̣ ; đề ; đề ở trung ; đệm ; ̉ ng giữa ; ̣ a ; ở giữa ; ở trung tâm ; ở trung ; ở ;
|
May be synonymous with:
English | English |
middle; center; centre; eye; heart
|
an area that is approximately central within some larger region
|
middle; midriff; midsection
|
the middle area of the human torso (usually in front)
|
middle; in-between; mediate
|
being neither at the beginning nor at the end in a series
|
middle; center; halfway; midway
|
equally distant from the extremes
|
May related with:
English | Vietnamese |
middle
|
* danh từ
- giữa =in the middle+ ở giữa =right in the middle+ ở chính giữa =in the middle of our century+ ở giữa thế kỷ của chúng ta - nửa người, chỗ thắt lưng =to be up to the middle in water+ đứng nước ngập đến thắt lưng * tính từ - ở giữa, trung =the middle finger+ ngón tay giữa =middle age+ trung niên !the Middle Ages - thời Trung cổ =the middle class+ giai cấp trung gian; giai cấp tiểu tư sản !Middle East - Trung đông =middle course (way)+ biện pháp trung dung, đường lối trung dung =middle school+ trường trung học * ngoại động từ - đá (bóng) từ cánh vào (khu trung lộ trước gôn) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt vào giữa - xếp đôi (lá buồm lại) |
middle watch
|
* danh từ
- ca gác đêm (từ nửa đêm đến 4 giờ sáng) |
middle-aged
|
* tính từ
- trung niên |
middle-of-the-road
|
* tính từ
- đứng giữa; ôn hoà, không cực đoan |
middle-of-the-roader
|
* danh từ
- người đứng giữa; người ôn hoà, người không cực đoan |
middle-sized
|
* tính từ
- tầm thước |
middling
|
* tính từ
- trung bình, vừa phải, bậc trung =a man of middling size+ một người tầm thước - (thông tục) khá khoẻ mạnh |
middlings
|
* phó từ
- trung bình, vừa phải, kha khá =middlings tall+ cao vừa phải * danh từ số nhiều - hàng hoá loại vừa - tấm, hạt tấm - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thịt lợn muối |
middle-brow
|
* tính từ
- (nói về người) có trình độ hiểu biết vừa phải |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet