English to Vietnamese
Search Query: mellifluence
Best translation match:
English | Vietnamese |
mellifluence
|
* danh từ
- sự ngọt ngào, sự dịu dàng (giọng nói, lời nói) |
May related with:
English | Vietnamese |
mellifluence
|
* danh từ
- sự ngọt ngào, sự dịu dàng (giọng nói, lời nói) |
mellifluent
|
* tính từ
- ngọt ngào, ngọt như mật, dịu dàng (giọng nói, lời nói) =mellifluent words+ những lời ngọt ngào, những lời đường mật |
mellifluous
|
* tính từ
- ngọt ngào, ngọt như mật, dịu dàng (giọng nói, lời nói) =mellifluent words+ những lời ngọt ngào, những lời đường mật |
mellifluently
|
* phó từ
- ngọt ngào |
mellifluously
|
* phó từ
- như mellifluently |
mellifluousness
|
* danh từ
- như mellifluence |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet