English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: mellifluousness

Best translation match:
English Vietnamese
mellifluousness
* danh từ
- như mellifluence

May related with:
English Vietnamese
mellifluence
* danh từ
- sự ngọt ngào, sự dịu dàng (giọng nói, lời nói)
mellifluent
* tính từ
- ngọt ngào, ngọt như mật, dịu dàng (giọng nói, lời nói)
=mellifluent words+ những lời ngọt ngào, những lời đường mật
mellifluous
* tính từ
- ngọt ngào, ngọt như mật, dịu dàng (giọng nói, lời nói)
=mellifluent words+ những lời ngọt ngào, những lời đường mật
mellifluently
* phó từ
- ngọt ngào
mellifluously
* phó từ
- như mellifluently
mellifluousness
* danh từ
- như mellifluence
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: