English to Vietnamese
Search Query: matrix
Best translation match:
English | Vietnamese |
matrix
|
* danh từ, số nhiều matrices /'meitrisi:z/
- (giải phẫu) tử cung, dạ con - (kỹ thuật) khuôn cối, khuôn dưới - (toán học) ma trận - (số nhiều) chất gian bào |
Probably related with:
English | Vietnamese |
matrix
|
cái ma trận ; ma trận mã ; ma trận ; trâ ;
|
matrix
|
cái ma trận ; ma trận mã ; ma trận ; trâ ;
|
May be synonymous with:
English | English |
matrix; ground substance; intercellular substance
|
the body substance in which tissue cells are embedded
|
May related with:
English | Vietnamese |
active matrix liquid crytal display
|
- (Tech) bộ hiển thị tinh thể lỏng ma trận hoạt tính
|
address matrix
|
- (Tech) ma trận địa chỉ
|
basis matrix
|
- (Tech) ma trận gốc
|
computing matrix
|
- (Tech) ma trận tính toán
|
constraint matrix
|
- (Tech) ma trận ràng buộc
|
diagonal matrix
|
- (Tech) ma trận chéo
|
dot matrix display
|
- (Tech) màn hình ma trận điểm
|
dot matrix printer
|
- (Tech) máy in hạt chấm
|
identity matrix
|
- (Econ) Ma trận đơn vị.
+ Thường ký hiệu là I. Là một ma trận có các phần tử nằm trên đường chéo bằng 1 còn các phần tử nằm ngoài đường chéo bằng 0. |
information matrix
|
- (Econ) Ma trận Thông tin.
+ Ma trận gồm các đạo hàm bậc hai của HÀM XÁC SUẤT trong ước lượng xác suất lớn nhất của mô hinh kinh tế lượng. |
rank of a matrix
|
- (Econ) Hạng của ma trận.
+ Con số tối đa của hàng hay cột độc lập tuyến tính của ma trận. |
regret matrix
|
- (Econ) Ma trận hối tiếc.
+ Xem MINIMAX REGRET. |
singular matrix
|
- (Econ) Ma trận đơn.
+ Một ma trận mà định thức của nó bằng 0, do tính phụ thuộc tuyến tính giữa một số hàng hoặc cột của nó, có nghĩa là một ma trận mà hạng của nó không bằng kích thước của nó. |
technology matrix
|
- (Econ) Ma trận côngnghệ.
+ Trong phân tích đầu vào - đầu ra, một ma trận (thường được kí hiệu là An) mà phần tử thứ ij (nghĩa là phần tử ở hàng i và cột j) cho biết giá trị của sản lượng ở nghành i được sử dụng như một đầu vào ngay lập tức trong việc sản xuất ra một đơn vị đầu ra của ngành j của nền kinh tế. |
variance-covariance matrix
|
- (Econ) Ma trận phương sai - hiệp phương sai.
+ Ma trận phương sai và các hiệp phương sai. của một dãy các biến số ngẫu nhiên cùng phân phối, phương sai tạo nên đường chéo, trong khi hiệp phương sai là các côtọ và các dòng liên quan. |
dot-matrix
|
- (tin) ma trận điểm
|
dot-matrix printer
|
- máy in kim, máy in ma trận chấm
|
square-matrix
|
* danh từ
- (toán học) ma trận vuông |
matrixer
|
- (máy tính) sơ đồ ma trận
|
semi-matrix
|
- nửa ma trận
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet