English to Vietnamese
Search Query: matronage
Best translation match:
English | Vietnamese |
matronage
|
* danh từ
- thân phận người đàn bà có chồng - sự trông nom của bà quản lý (bệnh viện, trường học...) |
May related with:
English | Vietnamese |
matronage
|
* danh từ
- thân phận người đàn bà có chồng - sự trông nom của bà quản lý (bệnh viện, trường học...) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet