English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: matrimony

Best translation match:
English Vietnamese
matrimony
* danh từ
- hôn nhân; đời sống vợ chồng

Probably related with:
English Vietnamese
matrimony
của hôn nhân ; hôn nhân ; kết hôn ; tiến tới hôn nhân ; đồng ý kết hôn ; đời sống vợ chồng ;
matrimony
của hôn nhân ; kết hôn ; tiến tới hôn nhân ; đồng ý kết hôn ; đời sống vợ chồng ;

May be synonymous with:
English English
matrimony; marriage; spousal relationship; union; wedlock
the state of being a married couple voluntarily joined for life (or until divorce)

May related with:
English Vietnamese
matrimonial
* tính từ
- (thuộc) hôn nhân
matrimony
* danh từ
- hôn nhân; đời sống vợ chồng
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: