English to Vietnamese
Search Query: matriculate
Best translation match:
English | Vietnamese |
matriculate
|
* ngoại động từ
- tuyển vào đại học * nội động từ - trúng tuyển vào đại học |
May related with:
English | Vietnamese |
matriculate
|
* ngoại động từ
- tuyển vào đại học * nội động từ - trúng tuyển vào đại học |
matriculation
|
* danh từ
- sự tuyển vào đại học; sự được tuyển vào đại học - kỳ thi vào đại học |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet