English to Vietnamese
Search Query: matrices
Best translation match:
English | Vietnamese |
matrices
|
* danh từ, số nhiều matrices /'meitrisi:z/
- (giải phẫu) tử cung, dạ con - (kỹ thuật) khuôn cối, khuôn dưới - (toán học) ma trận - (số nhiều) chất gian bào |
May related with:
English | Vietnamese |
matrices
|
* danh từ, số nhiều matrices /'meitrisi:z/
- (giải phẫu) tử cung, dạ con - (kỹ thuật) khuôn cối, khuôn dưới - (toán học) ma trận - (số nhiều) chất gian bào |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet