English to Vietnamese
Search Query: materialist
Best translation match:
English | Vietnamese |
materialist
|
* danh từ
- người duy vật, người theo chủ nghĩa duy vật - người nặng về vật chất, người quá thiên về vật chất |
May related with:
English | Vietnamese |
materialistic
|
* tính từ
- duy vật =the materialistic conception of history+ quan điểm duy vật về lịch sử - nặng về vật chất, quá thiên về vật chất |
materialistically
|
* phó từ
- xem materialistic |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet