English to Vietnamese
Search Query: made-up
Best translation match:
English | Vietnamese |
made-up
|
* tính từ
- hư cấu - lắp ghép; hoá trang = made-up eyelashes+lông mi giả - làm sẵn (quần áo) |
May be synonymous with:
English | English |
made-up; sealed
|
having been paved
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet