English to Vietnamese
Search Query: madeira
Best translation match:
English | Vietnamese |
madeira
|
- rượu vang ở đảo Mađêra (Đại Tây Dương)
|
May be synonymous with:
English | English |
madeira; madeira river; purus; purus river
|
a Brazilian river; tributary of the Amazon River
|
May related with:
English | Vietnamese |
madeira
|
- rượu vang ở đảo Mađêra (Đại Tây Dương)
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet