English to Vietnamese
Search Query: macadamisation
Best translation match:
English | Vietnamese |
macadamisation
|
* danh từhư macadamization
- như macadamization |
May related with:
English | Vietnamese |
macadamization
|
* danh từ
- cách đắp đường bằng đá dăm nện |
macadamize
|
* ngoại động từ
- đắp (đường) bằng đá dăm nện |
tar macadam
|
* danh từ
- đá giăm trộn hắc ín (để rải mặt đường) |
macadamisation
|
* danh từhư macadamization
- như macadamization |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet