English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: lumper

Best translation match:
English Vietnamese
lumper
* danh từ
- công nhân bốc dở ở bến tàu
- thầu khoán, người thầu lại
- người sắp xếp qua loa đại khái

May be synonymous with:
English English
lumper; dock worker; dock-walloper; docker; dockhand; dockworker; loader; longshoreman; stevedore
a laborer who loads and unloads vessels in a port

May related with:
English Vietnamese
lumper
* danh từ
- công nhân bốc dở ở bến tàu
- thầu khoán, người thầu lại
- người sắp xếp qua loa đại khái
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: