English to Vietnamese
Search Query: archangel
Best translation match:
English | Vietnamese |
archangel
|
* danh từ
- (tôn giáo) tổng thiên thần - (thực vật học) cây bạch chỉ tía - (động vật học) bồ câu thiên sứ |
Probably related with:
English | Vietnamese |
archangel
|
tổng thiên thần ;
|
archangel
|
tổng thiên thần ;
|
May be synonymous with:
English | English |
archangel; angelica archangelica; garden angelica
|
a biennial cultivated herb; its stems are candied and eaten and its roots are used medicinally
|
May related with:
English | Vietnamese |
archangelic
|
* tính từ
- (tôn giáo) (thuộc) tổng thiên thần |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet