English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: lodge

Best translation match:
English Vietnamese
lodge
* danh từ
- nhà nghỉ (ở nơi săn bắn)
- túp lều (của người da đỏ)
- nhà người giữ cửa (công viên); nhà người thường trực
- hàng thú
- nơi họp của hội Tam điểm; chi nhánh của hội Tam điểm
=grand lodge+ ban lânh đạo của hội Tam điểm (hay của hội cùng loại)
- nhà hiệu trưởng (trường đại học Căm-brít)
* ngoại động từ
- cho ở, cho trọ, chứa trọ là nơi ở cho (ai); chứa đựng
- gửi (ở ngân hàng...); đưa, trao
=to lodge money in the bank+ gửi tiền ở ngân hàng
=to lodge a postest with+ đưa cho một bản kháng nghị
=to lodge power with someone+ trao quyền hành cho ai
- đệ đơn kiện
- bắn vào, đặt vào, giáng
=to lodge a blow on someone's jaw+ giáng một quả đấm vào quai hàn ai
- tìm ra (hang thú); tìm thấy (dấu vết của hang thú)
- đè rạp (gió)
=the wind lodged the yellow rice plants+ gió đè rạp những cây lúa vàng
* nội động từ
- ở, cư trú
- trọ, tạm trú
=to lodge in someone's house+ trọ ở nhà ai
- nằm, ở
=bullet lodged in arm+ viên đạn nằm ở trong cánh tay

Probably related with:
English Vietnamese
lodge
ban đêm ngủ tại ; biểu ; bộ tộc ; gửi ; lạc ; lều ; nghỉ ; ngủ ; ngủ đêm tại ; ngủ đêm tại đó ; ngủ đêm ; nhà nghỉ tổ ; nhà ; nhóm ; trọ tại nhà ; trọ ; tại ; ổ ; ở đêm ;
lodge
ban đêm ngủ tại ; biểu ; bộ tộc ; gửi ; lạc ; lều ; nghỉ ; ngủ đêm tại ; ngủ đêm tại đó ; ngủ đêm ; nhà ; nhóm ; trọ ; tại ; ổ ; ở đêm ;

May be synonymous with:
English English
lodge; sir oliver joseph lodge; sir oliver lodge
English physicist who studied electromagnetic radiation and was a pioneer of radiotelegraphy (1851-1940)
lodge; club; gild; guild; order; social club; society
a formal association of people with similar interests
lodge; hunting lodge
a small (rustic) house used as a temporary shelter
lodge; indian lodge
any of various Native American dwellings
lodge; auberge; hostel; hostelry; inn
a hotel providing overnight lodging for travelers
lodge; deposit; stick; wedge
put, fix, force, or implant
lodge; charge; file
file a formal charge against
lodge; accommodate; domiciliate; house; put up
provide housing for

May related with:
English Vietnamese
lodge
* danh từ
- nhà nghỉ (ở nơi săn bắn)
- túp lều (của người da đỏ)
- nhà người giữ cửa (công viên); nhà người thường trực
- hàng thú
- nơi họp của hội Tam điểm; chi nhánh của hội Tam điểm
=grand lodge+ ban lânh đạo của hội Tam điểm (hay của hội cùng loại)
- nhà hiệu trưởng (trường đại học Căm-brít)
* ngoại động từ
- cho ở, cho trọ, chứa trọ là nơi ở cho (ai); chứa đựng
- gửi (ở ngân hàng...); đưa, trao
=to lodge money in the bank+ gửi tiền ở ngân hàng
=to lodge a postest with+ đưa cho một bản kháng nghị
=to lodge power with someone+ trao quyền hành cho ai
- đệ đơn kiện
- bắn vào, đặt vào, giáng
=to lodge a blow on someone's jaw+ giáng một quả đấm vào quai hàn ai
- tìm ra (hang thú); tìm thấy (dấu vết của hang thú)
- đè rạp (gió)
=the wind lodged the yellow rice plants+ gió đè rạp những cây lúa vàng
* nội động từ
- ở, cư trú
- trọ, tạm trú
=to lodge in someone's house+ trọ ở nhà ai
- nằm, ở
=bullet lodged in arm+ viên đạn nằm ở trong cánh tay
lodging
* danh từ
- chỗ trọ, chỗ tạm trú
- (số nhiều) phòng có sãn đồ cho thuê
- nhà hiệu trưởng (trường đại học Ôc-phớt)
porter's lodge
* danh từ
- phòng trực
- nhà bảo vệ
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: