English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: lego

Best translation match:
English Vietnamese
lego
* danh từ
- đồ chơi bằng vật rắn hay nhựa được xây khớp vào nhau

Probably related with:
English Vietnamese
lego
bằng lego ; chơi lego ; từ trước ; với lego ;
lego
bằng lego ; chơi lego ; từ trước ; với lego ;

May be synonymous with:
English English
lego; lego set
(trademark) a child's plastic construction set for making mechanical models

May related with:
English Vietnamese
lego
* danh từ
- đồ chơi bằng vật rắn hay nhựa được xây khớp vào nhau
lego
bằng lego ; chơi lego ; từ trước ; với lego ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: