English to Vietnamese
Search Query: knavish
Best translation match:
English | Vietnamese |
knavish
|
* tính từ
- lừa đảo, lừa bịp; đểu giả, xỏ lá ba que =knavish tricks+ thủ đoạn lừa bịp - (từ cổ,nghĩa cổ) tinh quái, nghịch ác |
May be synonymous with:
English | English |
knavish; crafty; cunning; dodgy; foxy; guileful; slick; sly; tricksy; tricky; wily
|
marked by skill in deception
|
May related with:
English | Vietnamese |
knavishness
|
- xem knave
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet