English to Vietnamese
Search Query: kent
Best translation match:
English | Vietnamese |
kent
|
* danh từ
- phạm vi hiểu biết, tầm mắt =to be beyond (outside) one's ken+ vượt ra ngoài phạm vi hiểu biết =to be in one's ken+ trong phạm vi hiểu biết * ngoại động từ kent (Ớ-cốt) - nhận ra, nhìn ra - biết |
May be synonymous with:
English | English |
kent; rockwell kent
|
United States painter noted for his woodcuts (1882-1971)
|
May related with:
English | Vietnamese |
kent
|
* danh từ
- phạm vi hiểu biết, tầm mắt =to be beyond (outside) one's ken+ vượt ra ngoài phạm vi hiểu biết =to be in one's ken+ trong phạm vi hiểu biết * ngoại động từ kent (Ớ-cốt) - nhận ra, nhìn ra - biết |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet