English to Vietnamese
Search Query: kentish
Best translation match:
English | Vietnamese |
kentish
|
* tính từ
- (thuộc) vùng Ken-tơ (Anh) !kentish fire - tràng vỗ tay hoan nghênh kéo dài - tiếng la ó phản đối; sự biểu tình phản đối |
May be synonymous with:
English | English |
kentish; anglian; jutish
|
one of the major dialects of Old English
|
kentish; southwestern; west midland; west saxon
|
a dialect of Middle English
|
May related with:
English | Vietnamese |
kentish
|
* tính từ
- (thuộc) vùng Ken-tơ (Anh) !kentish fire - tràng vỗ tay hoan nghênh kéo dài - tiếng la ó phản đối; sự biểu tình phản đối |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet